Tên sản phẩm: | Chiều dài: | Số hiệu sản phẩm: |
Vít bóng | Yêu cầu của khách hàng | FSIC |
Chất liệu: | Đường kính ngoài của ốc: | Độ dài bulong: |
Thép Carbon | 14-100 | 37-200 |
Thành phần cốt lõi: | Tính năng; | Độ chính xác: |
Bạc đạn, Bulong, Trục, Bi | Bánh răng vít chất lượng cao, độ cứng cao | C3/C5/C7/C10 |
Thiết bị đóng gói chip: Ốc bi FSIC2010 được sử dụng cho việc chuyển wafer, định vị đầu gắn kết, phân phối keo và các nền tảng chuyển động chính xác khác.
Thiết bị SMT: Điều khiển đầu dán linh kiện di chuyển với tốc độ cao và độ chính xác cao theo hướng X/Y.
Máy khoan PCB/máy tạo hình: Kiểm soát chính xác vị trí của mũi khoan hoặc dao phay.
Thiết bị sản xuất bảng LCD: Trục vít bi FSIC2010 được sử dụng cho việc truyền động và định vị chính xác các tấm kính.
Thiết bị kiểm tra: Chẳng hạn như điều khiển camera hoặc đầu dò để quét và định vị trong thiết bị AOI.
Máy đo tọa độ ba chiều: điều khiển đầu dò thực hiện quét và định vị chính xác theo hướng X/Y/Z (chỉ số FSIC series thường có thể đạt được mức độ chính xác cao hơn).
Thiết bị đo hình ảnh: Trục vít bi FSIC2010 điều khiển bàn làm việc hoặc thấu kính di chuyển chính xác.
Thiết bị quét/đo bằng laser: Cần chuyển động tuyến tính chính xác để dẫn dắt tia laser.
FSIC 1403 FSIC 1404 FSIC 1405 FSIC 1604 FSIC 1605 FSIC 1606 FSIC 2004 FSIC 2005 FSIC 2006 FSIC 2010 FSIC 2504 FSIC 2506 FSIC 2508 FSIC 2510 FSIC 2806 FSIC 2810 FSIC 3204 FSIC 3205 FSIC 3206 FSIC 3208 FSIC 3210 FSIC 3212 FSIC 3605 FSIC 3608 FSIC 3610 FSIC 4005
FSIC 4006 FSIC 4008 FSIC 4010 FSIC 4012 FSIC 4508 FSIC 4512 FSIC 4516 FSIC 5005 FSIC 5006 FSIC 5008 FSIC 5010 FSIC 5012 FSIC 5016 FSIC 5020 FSIC 6306 FSIC 6308 FSIC 6310 FSIC 6312 FSIC 6320 FSIC 8010 FSIC 8012 FSIC 8020 FSIC 10010 FSIC 10016 FSIC 10020
KICHTHUACTRUCVIET |
BÓNG Địa |
Hiệu quả Lượt quay |
BẢNG TẢI CƠ BẢN (kgf | Hạt | Bệ đỡ | Thể lực | Ốc vít | Dầu Hố |
Độ_cứng kgom |
|||||||||
0.D. | Chất chì | Động (1×10⁶ VÒNG QUAY) Ca |
Tĩnh C |
Dg6 | L | A | T | W | G | H | S | X | Y | Z | Q | |||
20.00 | 4.00 | 2.381 2.778 |
4.00 | 600.00 | 1.530,00 | 34.00 | 44.00 | 60.00 | 124.822,00 | 44.00 | 125.59.55.5 M6×1P | 25.00 | ||||||
5.00 | 3.18 | 3 4 6 |
860 1100 1560 |
1710 2280 3420 |
34.00 | 47 53 62 |
57.00 | 12.00 | 45.00 | 20.00 | 40.00 | 12.00 | 5.50 | 9.50 | 5.50 | M6×1P | 21 28 42 |
|
6.00 | 3.97 | 3 4 |
1080 1380 |
2050 2730 |
34.00 | 53 61 |
57.00 | 12.00 | 45.00 | 20.00 | 40.00 | 12.00 | 5.50 | 9.50 | 5.50 | M6×1P | 22 28 |
|
10.00 | 3.18 | 3.00 | 860.00 | 1.710,00 | 36.00 | 66.00 | 57.00 | 12 45 20 40 125.59.55.5 M6×1P | 21.00 | |||||||||
25.00 | 4 2.381 500 1440 | 40 40 63 12 51 2244155.59.55.5 M8×1P 23 | ||||||||||||||||
3 980 2300 5 3.175 4 1250 3070 5 1520 3830 |
47 40 5363.5 57 |
26 12512244155.59.55.5 M8×1P 33 42 |
||||||||||||||||
63.97 | 3 4 |
1275 1630 |
2740 3650 |
40.00 | 53 61 |
63.512512244155.59.55.5 M8×1P | 26 34 |
|||||||||||
83.97 | 4 5 |
1630 1970 |
3650 4560 |
40.00 | 69 77 |
63.512512244155.59.55.5 M8×1P | 34 43 |
|||||||||||
3.18 | 3 4 |
980 1250 |
2300 3070 |
38.00 | 70 81 |
68 15552652156.6116.5 M8×1P | 26 33 |
|||||||||||
28.00 | 6 3.175 3 1030 2630 43 50 68 12 55 26 52 156.6116.5 M8×1P 28 | |||||||||||||||||
10 3.175 4 1320 3510 | 45 77 73 2 603060156.6116.5 M8×1P 37 |
Bản quyền © Jingpeng Machinery&Equipment(Shanghai) Co.,Ltd. Tất cả các quyền được bảo lưu