Máy công cụ CNC: Trong máy công cụ CNC, ốc bi PMI FSIC10016 được sử dụng rộng rãi trong điều khiển chuyển động tuyến tính của bàn làm việc. Nó có thể đạt được định vị chính xác cao và cấp liệu, đảm bảo độ chính xác kích thước và chất lượng bề mặt của các chi tiết đã gia công. Ví dụ, khi gia công các chi tiết có hình dạng phức tạp, cần có chuyển động tuyến tính chính xác cao để đảm bảo độ chính xác quỹ đạo của công cụ.
Robot: Chuyển động khớp của robot thường yêu cầu chuyển động tuyến tính chính xác cao để thực hiện. Là một phần tử truyền động chính xác cao, ốc bi PMI FSIC10016 được sử dụng rộng rãi trong hệ thống truyền động khớp của robot. Nó có thể cung cấp kiểm soát vị trí chính xác và kiểm soát lực để đảm bảo độ chính xác và sự ổn định của chuyển động robot.
Thiết bị y tế: Trong lĩnh vực thiết bị y tế, chẳng hạn như thiết bị chụp ảnh y tế, robot phẫu thuật, v.v., có những yêu cầu cực kỳ cao về độ chính xác và độ tin cậy. Ốc bi có thể đáp ứng những yêu cầu này và đảm bảo chuyển động chính xác của thiết bị y tế.
Tên sản phẩm: | Chiều dài: | Số hiệu sản phẩm: |
Vít bóng | Yêu cầu của khách hàng | FSIC |
Chất liệu: | Đường kính ngoài của ốc: | Độ dài bulong: |
Thép Carbon | 14-100 | 37-200 |
Thành phần cốt lõi: | Tính năng; | Độ chính xác: |
Bạc đạn, Bulong, Trục, Bi | Bánh răng vít chất lượng cao, độ cứng cao | C3/C5/C7/C10 |
FSIC 1403 FSIC 1404 FSIC 1405 FSIC 1604 FSIC 1605 FSIC 1606 FSIC 2004 FSIC 2005 FSIC 2006 FSIC 2010 FSIC 2504 FSIC 2506 FSIC 2508 FSIC 2510 FSIC 2806 FSIC 2810 FSIC 3204 FSIC 3205 FSIC 3206 FSIC 3208 FSIC 3210 FSIC 3212 FSIC 3605 FSIC 3608 FSIC 3610 FSIC 4005
FSIC 4006 FSIC 4008 FSIC 4010 FSIC 4012 FSIC 4508 FSIC 4512 FSIC 4516 FSIC 5005 FSIC 5006 FSIC 5008 FSIC 5010 FSIC 5012 FSIC 5016 FSIC 5020 FSIC 6306 FSIC 6308 FSIC 6310 FSIC 6312 FSIC 6320 FSIC 8010 FSIC 8012 FSIC 8020 FSIC 10010 FSIC 10016 FSIC 10020
KICHTHUACTRUCVIET |
BÓNG Đi đi. |
Hiệu quả Lượt quay |
TẢI LỰC CƠ BẢN (g) | Hạt | Bệ đỡ | Thể lực | Ốc vít | Dầu Hố |
STFFNESS kgf⁴m |
|||||||||
0D. | Chất chì | Động (1×10⁵VÒNG QUAY) Ca |
Tĩnh C |
Dg6 | L | A | T | W | G | H | S | X | Y | Z | Q | |||
80 | 10 | 6.35 | 4 5 6 |
5510 6670 7810 |
21200 26500 31800 |
105 | 98 105 118 |
151 | 22 | 127 | 57 | 114 | 20 | 14 | 20 | 13 | PT1/8″ | 95 118 140 |
12 | 7.938 | 4 6 |
7500 10620 |
25700 38550 |
110 | 111 136 | 156 | 22 | 132 | 59 | 118 | 20 | 14 | 20 | 13 | PT1/8″ | 98 143 |
|
20 | 9.525 | 3 4 |
9770 12510 |
31700 42270 |
115 | 146 168 | 173 | 28 | 143 | 66 | 132 | 20 | 18 | 26 | 17.5 | PT1/8″ | 97 127 |
|
100 | 10 | 6.35 | 3 4 5 6 |
4760 6090 7380 8630 |
20090 26790 33490 40190 |
125 | 84 95 104 115 |
171 | 22 | 147 | 67 | 134 | 25 | 14 | 20 | 13 | PT1/8″ | 91 120 148 176 |
16 | 9.525 | 4 5 6 |
14440 17490 20460 |
54960 68700 82440 |
135 | 140 157 175 |
205 | 28 | 169 | 73 | 146 | 30 | 18 | 26 | 17.5 | PT1/8″ | 140 173 205 |
|
20 | 9.525 | 4 5 6 |
14440 17490 20460 |
54960 68700 82440 |
135 | 159 180 200 |
205 | 28 | 169 | 73 | 146 | 30 | 18 | 26 | 17.5 | PT1/8″ | 140 173 205 |
Bản quyền © Jingpeng Machinery&Equipment(Shanghai) Co.,Ltd. Tất cả các quyền được bảo lưu